Di căn phúc mạc là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Di căn phúc mạc là tình trạng tế bào ung thư từ khối u nguyên phát lan rộng vào màng phúc mạc bao quanh ổ bụng thông qua cơ chế gieo rắc hoặc xâm lấn trực tiếp. Đây là dạng di căn nguy hiểm thường gặp trong ung thư ổ bụng như buồng trứng, dạ dày và đại trực tràng, với tiên lượng nặng và đòi hỏi điều trị đa mô thức.
Di căn phúc mạc là gì?
Di căn phúc mạc là quá trình tế bào ung thư từ một vị trí nguyên phát di chuyển và xâm nhập vào phúc mạc, tức màng thanh mạc bao quanh ổ bụng và các cơ quan trong khoang bụng. Đây là dạng di căn ác tính phổ biến ở các ung thư trong ổ bụng như dạ dày, buồng trứng, đại trực tràng và tụy. Khác với di căn qua máu hay bạch huyết, di căn phúc mạc chủ yếu diễn ra thông qua cơ chế gieo rắc trong khoang bụng.
Tình trạng này thường liên quan đến giai đoạn tiến triển của bệnh và có tiên lượng xấu nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Ở một số trường hợp, di căn phúc mạc là dấu hiệu đầu tiên phát hiện bệnh ung thư, đặc biệt khi biểu hiện triệu chứng không rõ ràng hoặc không đặc hiệu. Phát hiện sớm và phân loại chính xác mức độ di căn là yếu tố quyết định trong lựa chọn chiến lược điều trị.
Giải phẫu và vai trò của phúc mạc
Phúc mạc là lớp màng thanh mạc lớn nhất trong cơ thể, chia làm hai lớp chính: phúc mạc thành (lót thành bụng) và phúc mạc tạng (bao phủ bề mặt các cơ quan). Tổng diện tích của phúc mạc người trưởng thành tương đương khoảng 1,6–2,0 m². Lớp này được cấu tạo bởi lớp tế bào trung mô (mesothelium) và nền ngoại bào mỏng, có tính thẩm thấu và hoạt động miễn dịch mạnh.
Chức năng sinh lý chính của phúc mạc gồm bảo vệ cơ học, tạo môi trường bôi trơn nội tạng, vận chuyển dịch, và điều hòa phản ứng viêm tại chỗ. Tuy nhiên, chính các đặc tính này lại khiến phúc mạc dễ trở thành nơi “lắng đọng” của tế bào ung thư lan truyền từ khối u nguyên phát. Các tế bào ác tính có thể bám vào bề mặt phúc mạc, tăng sinh tại chỗ và tạo thành các nốt di căn.
Bảng phân biệt các đặc điểm cơ bản của phúc mạc thành và phúc mạc tạng:
Loại phúc mạc | Vị trí | Vai trò chính |
---|---|---|
Phúc mạc thành | Thành bụng, mặt trong cơ hoành | Bảo vệ, ngăn cách khoang bụng |
Phúc mạc tạng | Bề mặt gan, dạ dày, ruột, bàng quang… | Bôi trơn và hỗ trợ di chuyển nội tạng |
Các loại ung thư thường gây di căn phúc mạc
Không phải mọi ung thư đều có khả năng di căn đến phúc mạc. Một số ung thư có đặc điểm mô học và giải phẫu thuận lợi cho quá trình gieo rắc tế bào vào khoang bụng. Các loại ung thư thường liên quan đến di căn phúc mạc gồm:
- Ung thư buồng trứng: tỉ lệ di căn phúc mạc khi chẩn đoán có thể lên đến 80–90%
- Ung thư dạ dày: đặc biệt là thể lan tỏa (signet ring cell)
- Ung thư đại trực tràng: di căn phúc mạc gặp ở giai đoạn muộn, thường kèm di căn gan
- Ung thư tụy: có thể lan nhanh ra phúc mạc qua bạch huyết hoặc dịch ổ bụng
- Ung thư phúc mạc nguyên phát: dạng ung thư hiếm gặp, thường xảy ra ở nữ giới
Một số trường hợp khác như ung thư túi mật, ung thư gan hoặc ung thư tử cung cũng có khả năng lan tới phúc mạc nhưng tần suất thấp hơn. Kiểu mô học và đặc điểm vi thể của tế bào ung thư là yếu tố chính quyết định khả năng di căn kiểu gieo rắc.
Cơ chế lan tràn tế bào ung thư đến phúc mạc
Có ba cơ chế chính để tế bào ung thư lan đến phúc mạc:
- Gieo rắc trực tiếp qua dịch ổ bụng: Tế bào từ khối u nguyên phát bong ra, trôi theo dòng dịch ổ bụng và bám vào các vị trí khác nhau trong phúc mạc. Đây là con đường phổ biến nhất, đặc biệt trong ung thư buồng trứng và dạ dày.
- Xâm lấn trực tiếp qua thành tạng: Tế bào ung thư xuyên qua lớp cơ và lớp thanh mạc của cơ quan (ví dụ ruột già), tiếp cận phúc mạc và phát tán.
- Di căn qua đường bạch huyết hoặc máu: Tế bào ung thư xâm nhập vào hệ mạch máu hoặc bạch huyết, di chuyển đến phúc mạc thông qua các mao mạch.
Hướng lưu thông của dịch ổ bụng và trọng lực làm cho một số vị trí dễ bị di căn hơn như vùng Douglas (túi cùng trực tràng-tử cung), rãnh quanh gan và mạc nối lớn. Các tế bào ung thư bám vào lớp trung mô, tiết ra enzym tiêu hủy nền ngoại bào và tạo vi môi trường ức chế miễn dịch tại chỗ, từ đó hình thành các tổn thương di căn vững chắc.
Triệu chứng và biểu hiện lâm sàng
Di căn phúc mạc thường biểu hiện âm thầm, khó phát hiện ở giai đoạn sớm. Các triệu chứng ban đầu có thể không rõ ràng và dễ bị nhầm lẫn với các rối loạn tiêu hóa thông thường. Khi khối lượng di căn lớn dần, bệnh nhân bắt đầu có các triệu chứng toàn thân và tại chỗ ngày càng rõ rệt.
Biểu hiện phổ biến bao gồm:
- Chướng bụng do tích tụ dịch (cổ trướng)
- Đau bụng âm ỉ hoặc lan tỏa
- Chán ăn, buồn nôn, đầy bụng
- Sụt cân không rõ nguyên nhân
- Thay đổi thói quen đại tiện, có thể táo bón hoặc tiêu chảy
Ở giai đoạn muộn, bệnh nhân có thể gặp biến chứng như tắc ruột cơ học, nhiễm trùng dịch cổ trướng hoặc suy dinh dưỡng nặng. Một số bệnh nhân được chẩn đoán tình cờ khi siêu âm bụng định kỳ hoặc phẫu thuật điều trị khối u nguyên phát.
Phương pháp chẩn đoán
Chẩn đoán di căn phúc mạc dựa vào kết hợp giữa lâm sàng, hình ảnh học và kỹ thuật xâm lấn xác định. Trong đó, hình ảnh học đóng vai trò sàng lọc và đánh giá gánh nặng tổn thương, còn nội soi và sinh thiết giúp khẳng định mô bệnh học.
- Siêu âm ổ bụng: giúp phát hiện dịch tự do, khối bất thường hoặc tăng sinh mạc nối lớn.
- CT bụng có cản quang: là tiêu chuẩn hình ảnh đầu tay. Các dấu hiệu gợi ý gồm: dày phúc mạc dạng nốt, mạc nối dày dạng "cake", dịch cổ trướng nhiều thuần túy.
- MRI bụng: đặc biệt hiệu quả trong đánh giá tổn thương nhỏ ở tiểu khung và vùng Douglas.
- Chọc dịch màng bụng: để phân tích tế bào học, tuy nhiên độ nhạy không cao nếu mật độ tế bào thấp.
- Nội soi ổ bụng (laparoscopy): là tiêu chuẩn vàng, cho phép quan sát trực tiếp tổn thương và lấy mẫu sinh thiết chính xác.
Kết hợp nhiều phương pháp là cần thiết để tránh bỏ sót tổn thương và phân loại chính xác mức độ lan rộng, từ đó lên kế hoạch điều trị phù hợp.
Tiên lượng và chỉ số PCI
Tiên lượng bệnh nhân di căn phúc mạc phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó mức độ lan rộng là một trong những yếu tố quyết định. Chỉ số PCI (Peritoneal Cancer Index) là công cụ lâm sàng phổ biến để lượng giá mức độ di căn và lựa chọn bệnh nhân cho phẫu thuật hoặc hóa trị đặc hiệu.
PCI chia khoang bụng thành 13 vùng và chấm điểm mỗi vùng từ 0 đến 3 dựa trên kích thước tổn thương lớn nhất. Tổng điểm PCI dao động từ 0 đến 39.
Điểm tổn thương | Kích thước tổn thương |
---|---|
0 | Không thấy tổn thương |
1 | < 0,5 cm |
2 | 0,5–5 cm |
3 | > 5 cm hoặc tổn thương dính nhiều cơ quan |
Điểm PCI < 10 thường có tiên lượng tốt hơn và có thể xem xét phẫu thuật triệt căn kết hợp HIPEC. Ngược lại, PCI > 20 thường chỉ phù hợp điều trị triệu chứng hoặc hóa trị hệ thống.
Điều trị di căn phúc mạc
Điều trị di căn phúc mạc cần phối hợp đa mô thức, bao gồm: hóa trị hệ thống, phẫu thuật cắt bỏ tối đa (cytoreductive surgery – CRS), hóa trị phúc mạc tăng nhiệt (HIPEC), và chăm sóc giảm nhẹ.
CRS + HIPEC là phác đồ hiện đại, được xem là chuẩn vàng trong điều trị một số loại ung thư có di căn phúc mạc, như đại trực tràng, buồng trứng và trung biểu mô phúc mạc. Sau khi loại bỏ tổn thương đại thể tối đa qua phẫu thuật (CRS), khoang bụng được bơm dung dịch hóa chất nóng (42°C) trong 60–90 phút để tiêu diệt tế bào còn sót lại.
Nghiên cứu của van Driel et al. (NEJM 2018) cho thấy CRS + HIPEC giúp tăng thời gian sống thêm không bệnh từ 10.7 tháng lên 14.2 tháng ở bệnh nhân ung thư buồng trứng giai đoạn III sau phẫu thuật lần đầu.
Các trung tâm như MSKCC và MD Anderson đã đưa quy trình này vào điều trị tiêu chuẩn. Tuy nhiên, CRS + HIPEC yêu cầu chỉ định chọn lọc, bệnh nhân có tình trạng toàn thân tốt, PCI thấp và không di căn xa ngoài ổ bụng.
Tài liệu tham khảo
- Sugarbaker, P.H. (2005). "Peritonectomy procedures." Annals of Surgery.
- van Driel, W. J. et al. (2018). "Hyperthermic intraperitoneal chemotherapy in ovarian cancer." New England Journal of Medicine, 378(3): 230-240.
- Esquivel, J. et al. (2014). "Consensus statement on peritoneal surface malignancies." Annals of Surgical Oncology.
- National Cancer Institute. https://www.cancer.gov
- MD Anderson Cancer Center. https://www.mdanderson.org
- Memorial Sloan Kettering Cancer Center. https://www.mskcc.org
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề di căn phúc mạc:
- 1
- 2
- 3